Mục lục
Hệ thống thoát hiểm khẩn cấp là gì?
Hệ thống thoát hiểm khẩn cấp là tập hợp các phương tiện, lối đi, thiết bị và quy trình được thiết kế đặc biệt để đảm bảo người trong công trình có thể di chuyển an toàn ra khỏi khu vực nguy hiểm hoặc đến nơi trú ẩn an toàn khi xảy ra tình huống khẩn cấp như cháy, nổ, động đất và các thảm họa khác.

Một hệ thống thoát hiểm khẩn cấp hoàn chỉnh bao gồm:
- Các lối thoát hiểm được thiết kế khoa học
- Đường và hành lang thoát nạn đạt chuẩn
- Cầu thang bộ thoát hiểm an toàn
- Biển báo chỉ dẫn rõ ràng
- Hệ thống chiếu sáng sự cố
- Quy trình sơ tán và hướng dẫn thoát nạn
Yêu cầu thiết kế cơ bản cho hệ thống thoát hiểm khẩn cấp
Thiết kế hệ thống thoát hiểm khẩn cấp đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng. Dưới đây là những yêu cầu thiết kế cơ bản nhất mà mọi công trình cần đáp ứng.
Lối thoát hiểm (Means of Egress)
Số lượng lối thoát đủ để sơ tán nhanh chóng
Số lượng lối thoát phải được tính toán dựa trên hai yếu tố chính đó là sức chứa tối đa của tòa nhà/khu vực và khoảng cách di chuyển cho phép.
Sức chứa người | Số lượng lối thoát tối thiểu |
---|---|
1 – 49 người | 1 lối thoát |
50 – 500 người | 2 lối thoát |
501 – 1000 người | 3 lối thoát |
> 1000 người | 4 lối thoát trở lên |
Lưu ý quan trọng: Ngay cả khi sức chứa dưới 49 người, các công trình thương mại, công cộng vẫn nên bố trí ít nhất 2 lối thoát đặt ở hai hướng khác nhau để đảm bảo an toàn tối đa trong trường hợp một lối bị chặn.
Đối với các tòa nhà cao tầng, mỗi tầng phải có ít nhất 2 lối thoát hiểm được bố trí riêng biệt. Đối với các khu vực đặc biệt như phòng máy, phòng kỹ thuật có diện tích lớn hơn 200m², cũng yêu cầu ít nhất 2 lối thoát độc lập.
Vị trí lối thoát cần phân bố khoa học, dễ tiếp cận
Vị trí lối thoát hiểm phải được phân bố hợp lý để đảm bảo:
- Dễ tiếp cận từ mọi điểm trong công trình, không có “điểm mù” thoát hiểm
- Tránh các “góc chết” hoặc đường cụt dài hơn 15m
- Đặt ở các vị trí đối diện hoặc cách xa nhau để tránh trường hợp một khu vực bị cháy chặn tất cả các lối thoát
- Dễ nhận biết ngay cả trong điều kiện khói, ánh sáng hạn chế
Tiêu chuẩn vàng trong thiết kế là: từ bất kỳ vị trí nào trong công trình, người sử dụng cũng phải nhìn thấy được ít nhất một lối thoát hiểm hoặc biển chỉ dẫn lối thoát.
Khoảng cách di chuyển tối đa
Khoảng cách di chuyển tối đa là quãng đường xa nhất một người phải đi để đến được lối ra thoát nạn hoặc nơi an toàn. Đây là một trong những thông số quan trọng nhất trong thiết kế hệ thống thoát hiểm.
Theo QCVN 06:2022/BXD, khoảng cách di chuyển tối đa phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể ở bảng dưới đây:
Loại công trình | Không có sprinkler | Có sprinkler |
---|---|---|
Nhà ở, văn phòng | 45m | 60m |
Công trình công cộng | 30m | 45m |
Nhà sản xuất, kho hàng | 25m | 40m |

Đường và lối đi Thoát hiểm
Chiều rộng thông thủy
Chiều rộng của lối thoát hiểm phải đủ rộng để dòng người di chuyển dễ dàng, không bị tắc nghẽn. Tiêu chuẩn này được tính toán dựa trên lượng người dự kiến sử dụng:
- Lối đi phục vụ ≤ 50 người: Tối thiểu 0.9m
- Lối đi phục vụ 51-100 người: Tối thiểu 1.2m
- Lối đi phục vụ 101-200 người: Tối thiểu 1.5m
- Lối đi phục vụ > 200 người: Tối thiểu 2.0m
Công thức tính chiều rộng lối thoát: Chiều rộng tính toán = (Số người sử dụng × 5mm) + Chiều rộng cơ bản (thường là 750mm)
Bẫy thiết kế nguy hiểm: Cần tránh hiện tượng “cổ chai”, nơi dòng người đột ngột bị thu hẹp làm giảm khả năng thoát nạn và có thể gây thương vong trong tình huống hoảng loạn.
Chiều cao thông thủy
Chiều cao thông thủy của lối thoát hiểm phải đảm bảo không có vật cản phía trên gây nguy hiểm hoặc cản trở di chuyển:
- Chiều cao tối thiểu: 2.1m cho tất cả các đường thoát hiểm
- Chiều cao khuyến nghị: 2.4m để tăng cảm giác thoáng và giảm áp lực tâm lý khi thoát nạn
- Khoảng cách đến chướng ngại vật: Tối thiểu 15cm từ đỉnh đầu đến vật cản gần nhất
Các ống, dây, đèn treo và các thiết bị khác không được lắp đặt thấp hơn chiều cao thông thủy tối thiểu trong khu vực lối thoát hiểm.
Bề mặt lối đi
Bề mặt của lối đi thoát hiểm là yếu tố quan trọng đảm bảo di chuyển an toàn, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp:
- Không trơn trượt ngay cả khi ướt (từ nước chữa cháy hoặc sprinkler)
- Bằng phẳng, không có gờ cao quá 2cm gây vấp ngã
- Không có chướng ngại vật (cáp, dây điện, ống…)
- Vật liệu phù hợp như gạch nhám, bê tông xử lý chống trơn, thảm chống cháy…
Sự thông thoáng
Đây là yếu tố đơn giản nhất nhưng lại là vi phạm phổ biến nhất trong thực tế! Lối thoát hiểm tuyệt đối không được để:
- Đồ đạc, thiết bị
- Hàng hóa tạm thời
- Vật liệu xây dựng trong quá trình sửa chữa
- Thiết bị quảng cáo, trưng bày
- Bất kỳ vật cản nào, dù chỉ là tạm thời
Thống kê đáng báo động: Hơn 60% các vụ thương vong trong tình huống hỏa hoạn liên quan đến lối thoát hiểm bị chặn hoặc hạn chế.
Để đảm bảo sự thông thoáng, cần thực hiện kiểm tra hàng ngày và có biện pháp xử lý nghiêm đối với hành vi vi phạm.
Sự bảo vệ lối thoát hiểm
Khả năng chịu lửa
Các bộ phận của lối thoát hiểm phải có khả năng chịu lửa đạt tiêu chuẩn để ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói trong thời gian đủ để mọi người thoát nạn an toàn:
Bộ phận công trình | Giới hạn chịu lửa tối thiểu |
---|---|
Tường bao | 120 phút |
Sàn, trần | 90 phút |
Cửa chống cháy | 60 – 90 phút |
Tường hành lang thoát hiểm | 60 phút |

Chống tụ khói
Trong các vụ hỏa hoạn, khói là nguyên nhân gây tử vong chính, thậm chí còn nguy hiểm hơn ngọn lửa. Để bảo vệ lối thoát hiểm không bị nhiễm khói, cần áp dụng các giải pháp sau:
- Hệ thống thông gió: Đảm bảo lưu thông không khí và loại bỏ khói
- Hệ thống hút khói tự động: Kích hoạt khi phát hiện cháy
- Tạo áp suất dương: Đặc biệt quan trọng đối với buồng thang bộ, tạo áp suất cao hơn so với không gian bên ngoài để ngăn khói xâm nhập
- Cửa chống khói tự đóng: Trang bị gioăng chống khói và cơ cấu tự đóng
Xem Thêm:
Các thành phần chính và yêu cầu của hệ thống thoát hiểm khẩn cấp
Một hệ thống thoát hiểm khẩn cấp hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần đều có yêu cầu kỹ thuật riêng. Việc đảm bảo tất cả các thành phần này đáp ứng đúng tiêu chuẩn là điều kiện tiên quyết để tạo nên một hệ thống thoát hiểm an toàn và hiệu quả.
Cửa Thoát hiểm (Exit Doors)
Cửa thoát hiểm là điểm tiếp cận đầu tiên của người sử dụng với hệ thống thoát hiểm. Một cửa thoát hiểm đạt chuẩn phải đáp ứng 5 yêu cầu quan trọng sau:

Hướng mở cửa
Cửa thoát hiểm phải LUÔN MỞ THEO HƯỚNG THOÁT NẠN (đẩy ra ngoài). Đây là quy định bắt buộc không có ngoại lệ, áp dụng cho mọi loại công trình và mọi loại cửa thoát hiểm.
Lưu ý đặc biệt: Cửa xoay không được phép sử dụng làm cửa thoát hiểm trừ khi có cửa mở thông thường bên cạnh.
Khóa cửa
Khóa cửa là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thoát nạn khi khẩn cấp:
- TUYỆT ĐỐI KHÔNG được sử dụng các loại khóa cần chìa, mã số, thẻ từ hoặc bất kỳ kiến thức đặc biệt nào để mở từ bên trong
- ƯU TIÊN SỬ DỤNG thanh đẩy hoảng loạn (panic bar) hoặc tay nắm chống hoảng loạn (panic handle)
- PHẢI ĐẢM BẢO mở được cửa bằng một thao tác đơn giản (đẩy, xoay)
- KHÔNG YÊU CẦU lực đẩy quá 67N (khoảng 6.8kg)
Kích thước cửa
Kích thước của cửa thoát hiểm phải đủ rộng và cao để người di chuyển dễ dàng, kể cả trong tình huống khẩn cấp:
Mục đích sử dụng | Chiều rộng tối thiểu | Chiều cao tối thiểu |
---|---|---|
Thông thường | 0.9 m | 2.1 m |
Người khuyết tật | 1.0 m | 2.1 m |
Bệnh viện (di chuyển giường) | 1.2 m | 2.1 m |
Công trình công cộng lớn | 1.2 m – 1.5 m | 2.2 m |
Khả năng chịu lửa
Cửa thoát hiểm phải có khả năng chịu lửa phù hợp với tường bao quanh để ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói:
- Cửa vào buồng thang thoát hiểm: Giới hạn chịu lửa tối thiểu 60-90 phút
- Cửa trên đường thoát nạn khác: Giới hạn chịu lửa tối thiểu 30-60 phút
- Cửa phải được trang bị: Gioăng chống khói, cơ cấu tự đóng, thanh chặn khói dưới đáy cửa
Cửa chống cháy phải có nhãn chứng nhận từ cơ quan kiểm định với thông tin về giới hạn chịu lửa.
Biển báo
Trên mỗi cửa thoát hiểm phải có biển báo “LỐI RA” hoặc “EXIT” rõ ràng:
- Vị trí: Phía trên cửa, ở độ cao dễ nhìn thấy (2.0-2.2m)
- Kích thước chữ: Tối thiểu 15cm chiều cao, chiều rộng nét chữ tối thiểu 2cm
- Màu sắc: Chữ màu sáng (thường là màu xanh hoặc trắng) trên nền tối hoặc ngược lại để tạo độ tương phản cao
- Khả năng phát sáng: Phải được chiếu sáng liên tục hoặc có khả năng tự phát sáng khi mất điện
Xem Thêm:
Cầu thang Thoát hiểm (Exit Stairwells)
Cầu thang thoát hiểm là thành phần quan trọng nhất trong các tòa nhà nhiều tầng, đóng vai trò là “đường sự sống” khi xảy ra tình huống khẩn cấp.

Buồng thang thoát hiểm
Buồng thang thoát hiểm phải được bao bọc bởi kết cấu chịu lửa, tạo thành một khoang cháy độc lập:
- Tường bao buồng thang: Giới hạn chịu lửa tối thiểu 120 phút
- Sàn, trần buồng thang: Giới hạn chịu lửa tối thiểu 90 phút
- Vật liệu hoàn thiện: Không cháy, không sinh khói độc khi cháy
- Lối vào buồng thang: Thông qua khoang đệm hoặc hành lang được bảo vệ
Chiều rộng và độ dốc
Chiều rộng và độ dốc của cầu thang là yếu tố quyết định đến tốc độ và an toàn khi di chuyển:
Loại công trình | Chiều rộng tối thiểu | Độ dốc tối đa |
---|---|---|
Nhà ở | 1.0 m | 1:1.5 (khoảng 33°) |
Văn phòng | 1.2 m | 1:1.75 (khoảng 30°) |
Công trình công cộng | 1.4 m – 2.0 m | 1:2 (khoảng 27°) |
Yêu cầu về bậc thang:
- Chiều cao bậc: 15-17cm
- Chiều rộng bậc: 28-30cm
- Chiều cao tối đa giữa các chiếu nghỉ: 3.6m (tương đương khoảng 18-22 bậc)
- Chiều rộng chiếu nghỉ: Tối thiểu bằng chiều rộng thang
Cảnh báo thiết kế: Tránh thiết kế cầu thang xoắn ốc hoặc thang có bậc hình quạt làm lối thoát hiểm chính vì chúng làm giảm tốc độ di chuyển và tăng nguy cơ té ngã.
Tay vịn
Tay vịn là thành phần bắt buộc của cầu thang thoát hiểm, giúp người di chuyển giữ thăng bằng và định hướng:
- Vị trí: Bắt buộc phải có ở cả hai bên cầu thang
- Chiều cao lắp đặt: 85-95cm tính từ mặt bậc thang
- Đường kính: 4-5cm để dễ nắm
- Khoảng cách từ tường: 4-6cm
- Vật liệu: Chống cháy, không dẫn nhiệt, không tạo khói độc
- Độ liên tục: Phải liên tục từ đầu đến cuối thang, kể cả tại các chiếu nghỉ
Đối với cầu thang rộng trên 2.0m, phải bổ sung tay vịn ở giữa.
Hệ thống chiếu sáng và thông gió/chống khó
Hệ thống chiếu sáng và thông gió trong buồng thang thoát hiểm có vai trò quyết định:
Hệ thống chiếu sáng:
- Cường độ sáng: Tối thiểu 100 lux tại bậc thang và chiếu nghỉ
- Chiếu sáng sự cố: Tự động hoạt động khi mất điện, duy trì tối thiểu 10 lux
- Thời gian hoạt động: Tối thiểu 2 giờ khi mất điện
- Độ tin cậy: Cấp nguồn từ 2 nguồn độc lập
Hệ thống thông gió/chống khói:
- Áp suất dương: 10-50 Pa cao hơn các khu vực liền kề
- Cửa hút khói: Lắp đặt ở điểm cao nhất của buồng thang
- Quạt cấp gió: Công suất đủ để duy trì áp suất dương khi có đến 2 cửa mở
- Khả năng vận hành: Tự động khi có báo cháy, có khả năng vận hành thủ công
Cửa vào buồng thang
Cửa vào buồng thang thoát hiểm phải là cửa chống cháy với các đặc tính:
- Loại cửa: Cửa chống cháy được chứng nhận
- Giới hạn chịu lửa: Tối thiểu 60-90 phút
- Cơ cấu đóng mở: Tự động đóng sau khi mở
- Gioăng chống khói: Xung quanh viền cửa và dưới đáy cửa
- Hướng mở: Mở vào buồng thang (để không cản trở dòng người di chuyển trên cầu thang)
- Khả năng khóa: Không được khóa từ bên trong buồng thang
Bạn nên biết:
Vai trò và các quy định cần nắm khi thiết kế xây dựng cầu thang thoát hiểm
Hành lang Thoát hiểm (Exit Passageways/Corridors)
Hành lang thoát hiểm là đường dẫn nối giữa các khu vực sử dụng và cầu thang thoát hiểm hoặc lối ra thoát nạn.

Chiều rộng hành lang
Chiều rộng của hành lang thoát hiểm phải đảm bảo đủ cho dòng người di chuyển không bị tắc nghẽn:
Đối tượng sử dụng | Chiều rộng tối thiểu |
---|---|
Dưới 50 người | 1.2 m |
Từ 50 đến 100 người | 1.5 m |
Trên 100 người | 1.8 m – 2.4 m |
Bệnh viện (có giường di chuyển) | 2.4 m |
Lưu ý quan trọng: Hành lang thoát hiểm không được thu hẹp tại bất kỳ điểm nào, kể cả tại vị trí cửa, cột hoặc các thiết bị lắp đặt.
Khả năng chịu lửa của tường/vách ngăn
Tường và vách ngăn bao quanh hành lang thoát hiểm phải có khả năng chống cháy theo quy định:
- Giới hạn chịu lửa tối thiểu: 60 phút
- Vật liệu hoàn thiện: Không cháy, không sinh khói độc
- Trần hành lang: Phải có giới hạn chịu lửa tương đương tường
- Cửa mở vào hành lang: Phải là cửa chống cháy với giới hạn chịu lửa tối thiểu 30 phút
Tiêu chuẩn mới: Các hành lang thoát hiểm hiện đại còn được trang bị hệ thống màn chắn khói tự động kích hoạt khi có cháy, chia hành lang thành các khoang nhỏ để hạn chế lan truyền khói.
Không có vật cản
Hành lang thoát hiểm phải luôn được giữ thông thoáng, không có bất kỳ vật cản nào:
- Cấm đặt: Đồ nội thất, thiết bị, vật dụng, hàng hóa
- Cấm lắp đặt: Thiết bị nhô ra khỏi tường quá 15cm ở độ cao dưới 2m
- Cấm sử dụng: Làm khu vực chờ, khu vực nghỉ tạm thời
- Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo hành lang luôn thông thoáng 24/7
Biện pháp đảm bảo: Cần có quy định và kiểm tra thường xuyên, lắp đặt camera giám sát tại các vị trí trọng yếu.
Biển báo chỉ dẫn Thoát hiểm (Exit Signage)
Biển báo chỉ dẫn thoát hiểm là “bản đồ sống còn” trong tình huống khẩn cấp, giúp người di chuyển nhanh chóng tìm được lối thoát an toàn.

Vị trí lắp đặt
Vị trí lắp đặt biển báo phải được tính toán cẩn thận để đảm bảo hiệu quả chỉ dẫn:
- Tại các lối ra thoát hiểm: Phía trên cửa hoặc gần cửa
- Tại các điểm chuyển hướng: Ngã ba, ngã tư hành lang
- Dọc đường thoát nạn: Khoảng cách giữa các biển không quá 30m
- Tại các điểm có thể gây nhầm lẫn: Gần lối đi không phải lối thoát hiểm
- Độ cao lắp đặt: 2.0-2.2m tính từ sàn đến mép dưới biển báo
Nguyên tắc quan trọng: Từ bất kỳ vị trí nào trong công trình, người sử dụng phải nhìn thấy được ít nhất một biển báo chỉ dẫn thoát hiểm.
Độ rõ ràng
Biển báo phải có độ rõ ràng cao để dễ nhận biết trong mọi điều kiện, kể cả khi có khói hoặc ánh sáng hạn chế:
- Kích thước biển: Tùy thuộc vào khoảng cách nhìn
- Khoảng cách 15m: Kích thước tối thiểu 15×30cm
- Khoảng cách 30m: Kích thước tối thiểu 20×40cm
- Kích thước chữ/ký hiệu: Chiều cao tối thiểu 15cm
- Màu sắc: Tương phản cao (thường là chữ/ký hiệu màu xanh lá hoặc trắng trên nền tối)
- Biểu tượng: Ưu tiên sử dụng biểu tượng theo tiêu chuẩn ISO 7010
- Độ tương phản: Tối thiểu 70% giữa chữ/ký hiệu và nền
Chiếu sáng
Biển báo chỉ dẫn thoát hiểm phải được chiếu sáng liên tục hoặc có khả năng tự phát sáng khi mất điện:
- Biển có đèn bên trong: Pin dự phòng hoạt động tối thiểu 90 phút khi mất điện
- Biển dạ quang: Phát sáng tối thiểu 90 phút sau khi nguồn sáng bên ngoài tắt
- Cường độ sáng: Tối thiểu 54 lux tại bề mặt biển
- Nguồn cấp: Nối với nguồn điện dự phòng của tòa nhà
Kiểm tra định kỳ: Hàng tháng phải kiểm tra khả năng phát sáng khi mất điện, đảm bảo pin dự phòng hoạt động tốt.
Hệ Thống chiếu sáng sự cố (Emergency Lighting)
Hệ thống chiếu sáng sự cố đảm bảo tầm nhìn trên đường thoát hiểm khi mất điện – yếu tố quyết định đến khả năng thoát nạn an toàn trong tình huống khẩn cấp.

Hệ thống chiếu sáng sự cố có hai mục đích chính
- Đảm bảo tầm nhìn: Cung cấp đủ ánh sáng để người di chuyển nhìn thấy đường đi, tránh va chạm, trượt ngã
- Hỗ trợ định hướng: Giúp người di chuyển xác định đúng hướng và tìm thấy lối thoát an toàn
- Tránh hoảng loạn: Không gian tối đen khi mất điện có thể gây hoảng loạn, ánh sáng sự cố giúp giảm stress
Hệ thống chiếu sáng sự cố phải được lắp đặt tại các vị trí chiến lược để đảm bảo toàn bộ lộ trình thoát hiểm được chiếu sáng:
- Hành lang thoát hiểm: Dọc theo toàn bộ hành lang
- Cầu thang thoát hiểm: Tại mỗi chiếu nghỉ và đoạn thang
- Lối ra thoát hiểm: Phía trên và xung quanh mỗi cửa thoát hiểm
- Khu vực thay đổi độ cao: Bậc thang, dốc, sàn nâng/hạ
- Điểm giao cắt: Ngã ba, ngã tư, khu vực chuyển hướng
- Bên ngoài lối ra cuối cùng: Đảm bảo ánh sáng cho khu vực tập trung
Nguồn điện dự phòng
Nguồn điện dự phòng là yếu tố quyết định hiệu quả của hệ thống chiếu sáng sự cố:
- Loại nguồn điện dự phòng:
- Pin tích hợp: Cho từng đèn, thời gian hoạt động 90-180 phút
- UPS trung tâm: Cung cấp điện cho nhiều đèn, thời gian hoạt động 2-4 giờ
- Máy phát điện: Kết nối với hệ thống máy phát dự phòng của tòa nhà
- Thời gian kích hoạt: Tự động hoạt động trong vòng 10 giây sau khi mất điện
- Độ tin cậy: Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hàng tháng
- Khả năng tự kiểm tra: Hệ thống hiện đại có thể tự kiểm tra và báo cáo trạng thái
Cường độ sáng
Cường độ sáng của hệ thống chiếu sáng sự cố phải đạt mức tối thiểu theo quy định:
Vị trí | Cường độ sáng tối thiểu |
---|---|
Đường thoát hiểm (chiều rộng ≤ 2m) | 1 lux tại tâm đường và 0.5 lux tại vùng lân cận |
Cầu thang thoát hiểm | 5 lux tại bậc thang |
Khu vực có thiết bị PCCC | 5 lux |
Khu vực tập trung | 3 lux |
Khu vực thay đổi độ cao, giao cắt | 5 lux |
Tuân thủ yêu cầu pháp lý và quy chuẩn
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy
- QCVN 06:2022/BXD: Quy chuẩn bắt buộc về an toàn cháy cho nhà và công trình
- Quy định về phân loại công trình theo nhóm nguy hiểm cháy (F1-F5)
- Yêu cầu về số lượng, kích thước và bố trí lối thoát hiểm
- Quy định về cầu thang thoát hiểm (loại N1, N2, N3)
- Tiêu chuẩn kỹ thuật cho hệ thống báo cháy và chiếu sáng sự cố
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
- TCVN 3890:2009: Phương tiện PCCC cho nhà và công trình
- Yêu cầu về đèn chiếu sáng sự cố và biển báo thoát nạn
- TCVN 5738:2021: Hệ thống báo cháy tự động
- Kết nối với các hệ thống thoát hiểm và điều khiển khói
- TCVN 5303:2009: Thiết bị chống cháy và chữa cháy
- Đặc tính kỹ thuật của thiết bị thoát nạn
Tóm lại
An toàn tính mạng là trên hết. Việc đầu tư và duy trì hệ thống thoát hiểm không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của mọi chủ đầu tư, đơn vị thiết kế, thi công và quản lý vận hành.
Đừng để hệ thống thoát hiểm chỉ là “giấy phép” để đưa công trình vào sử dụng. Hãy nhìn nhận đây là hệ thống bảo vệ tính mạng, là “bảo hiểm” quý giá nhất cho người sử dụng công trình khi xảy ra sự cố. Để được tư vấn hỗ trợ về hệ thống cửa chống cháy hãy liên hệ với Công ty Cổ phần Cơ khí Đa Phúc qua số hotline 0971546866 để được hỗ trợ ngay hôm nay nhé!