SUS 304 là một loại thép không gỉ khá phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng không chỉ nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống gỉ mà còn được đánh giá cao về tính linh hoạt và thẩm mỹ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về đặc tính cùng các ứng dụng của loại vật liệu này trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
SUS 304 là gì?
SUS 304 là viết tắt của từ Steel Use Stainless 304, là ký hiệu của một phân loại inox (thép không gỉ) có khả năng chống lại sự ăn mòn. Thành phần chính của loại inox này bao gồm 72% Fe, 9% Niken, 18% Crom cùng một lượng nhỏ các nguyên tố khác. Đây được gọi là tỉ lệ vàng giúp đảm bảo tính cơ học và lớp màng bảo vệ oxy hóa không bị ăn mòn trong điều kiện bình thường.
Có một số ý kiến cho rằng SUS 304 không bị gỉ, điều này không hoàn toàn chính xác. Thực tế, sự han gỉ hoặc hoen ố vẫn có thể xuất hiện tại các góc cạnh hoặc bề mặt của sản phẩm được sản xuất từ inox SUS 304 nếu không được vệ sinh định kỳ. Do đó, để duy trì độ bền khi sử dụng sản phẩm từ SUS 304, việc vệ sinh thường xuyên là điều hoàn toàn cần thiết.
Đặc điểm kỹ thuật của SUS 304
- Độ bền cao, chống ăn mòn tốt: Nhờ cấu trúc tinh thể bền vững, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị han gỉ và đảm bảo độ bền cao, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ trong quá trình sử dụng.
- Có khả năng chịu được nhiệt độ cao: Inox 304 có khả năng chịu được nhiệt độ cao từ 870 đến 925 độ C. Ở điều kiện nhiệt độ thông thường SUS 304 gần như không bị biến dạng.
- Độ cứng tốt: Inox 304 có đặc tính cứng tốt, do đó vật liệu này có khả năng chống chịu tác động va đập tốt, không bị biến dạng hay giảm hiệu quả sử dụng như các loại hợp kim thông thường.
- Dễ gia công: SUS 304 có thể được dát mỏng mà không cần gia nhiệt, đồng thời có khả năng tạo hình tốt
- Từ tính yếu: Inox 304 có tính từ tính yếu, tuy nhiên, trong quá trình xử lý bề mặt hoặc đánh bóng, các sản phẩm từ inox 304 có thể bị nhiễm từ và có khả năng hút được nam châm.
Một số ứng dụng phổ biến của SUS 304
Trong công nghiệp, SUS 304 được ứng dụng ở các vị trí yêu cầu tính chống ăn mòn và chống gỉ. Thường thấy trong các chi tiết máy móc, cơ khí, trong đường ống dẫn dầu, nhà máy dệt nhuộm hoặc dây chuyền sản xuất thực phẩm,…
Trong các nhu cầu dân dụng, inox 304 hiện nay đang được sử dụng rộng rãi để sản xuất các phụ kiện tủ bếp, xoong chảo, dụng cụ ăn uống và còn được áp dụng trong các vật dụng y tế, vật dụng ngoại, nội thất để thay thế cho các vật liệu thép đen trong cuộc sống hàng ngày.
Đối với các loại cửa chống cháy, inox SUS 304 cũng đã và đang được sử dụng như một nguyên liệu để sản xuất bản lề cửa – một phụ kiện vô cùng thiết yếu nhờ khả năng chống han rỉ, chịu lực, chịu nhiệt và tải trọng lớn tương đối tốt..
SUS 304 có an toàn không?
SUS 304 đã được chứng minh là an toàn cho cả con người và môi trường. Do đó, chúng ta thường thấy nội thất trong nhà, như bàn ghế, kệ tủ, đặc biệt là các vật dụng nhà bếp như nồi chảo, chén dĩa, đũa muỗng, dao kéo,… thường được sản xuất từ inox 304.
Với bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, không bị gỉ sét và không thấm nước trong quá trình sử dụng, inox 304 rất dễ vệ sinh. Chỉ cần rửa bằng chất tẩy rửa thông thường và nước, chúng ta có thể làm sạch một cách dễ dàng sau mỗi lần sử dụng.
Bên cạnh đó, inox cũng có khả năng tái chế nên sẽ góp phần vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường một cách đáng kể so với việc sử dụng các kim loại nặng khác.
So sánh phân biệt SUS 304 và SUS 316
SUS 304 và SUS 316 là hai phân loại khá phổ biến trên thị trường, mặc dù có bề ngoài gần giống nhau nhưng các đặc trưng kỹ thuật cũng có nhiều điểm khác biệt, chi tiết được chúng tôi tổng hợp trong bảng sau:
Tiêu chí | Inox SUS 304 | Inox SUS 316 |
Thành phần cấu tạo | Có nhiều thành phần Crom hơn inox 316 | Nhiều thành phần niken hơn, đồng thời có thêm nguyên tố Mo để đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm |
Khối lượng riêng | Thấp hơn so với inox 316 | Cao hơn so với SUS 304 |
Khả năng dát mỏng | Dễ dát mỏng, thuận tiện cho quá trình gia công, sản xuất | Khó dát mỏng hơn inox 304 |
Độ bền | Độ bền thấp hơn | Độ bền cao hơn |
Khả năng chống ăn mòn | Thành phần có chứa crom và lưu huỳnh nên sẽ bóng hơn nhưng đôi khi có thể vẫn bị rỗ bề mặt. | Khả năng chống ăn mòn cao hơn SUS 304 với thành phần có chứa Mo giúp chống rỗ bề mặt |
Khả năng nhiễm từ | Không nhiễm từ, không hút nam châm | Không hút nam châm |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn SUS 304 |
Giá inox SUS 304 trên thị trường là bao nhiêu?
Hiện tại, mức giá của thép không gỉ 304 trên thị trường thường đắt hơn so với các loại thép thông thường từ 4-5 lần. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm này còn thay đổi tuỳ theo kích thước, thành phần hoặc cấu trúc hình dạng của nguyên vật liệu.
Ở dạng tấm đơn giản nhất, giá của SUS 304 thường chỉ dao động trong khoảng từ vài chục đến 100.000 đồng/kg, linh hoạt theo độ dày của tấm inox. Độ dày càng nhỏ thì giá càng cao.
Trên đây là một số những chia sẻ của chúng tôi về inox SUS 304, rất hy vọng sẽ hữu ích với bạn trong quá trình xem xét và lựa chọn vật liệu để sử dụng cho nhu cầu của đơn vị. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm thông tin liên quan, hãy liên hệ với Công ty Cổ phần Cơ khí Đa Phúc qua số hotline 0971546866 để được tư vấn trong thời gian sớm nhất.